Liên kết ngoài Itō Hirobumi

Tiền nhiệm:
lập ra vị trí
Thủ tướng Nhật Bản thứ 1Kế nhiệm:
Kuroda Kiyotaka
Tiền nhiệm:
Matsukata Masayoshi
Thủ tướng Nhật Bản thứ 5Kế nhiệm:
Matsukata Masayoshi
Tiền nhiệm:
Matsukata Masayoshi
Thủ tướng Nhật Bản thứ 7Kế nhiệm:
Ōkuma Shigenobu
Tiền nhiệm:
Yamagata Aritomo
Thủ tướng Nhật Bản thứ 10Kế nhiệm:
Katsura Tarō
Đế quốc Nhật Bản, 1868–1947
Thời kỳ Minh Trị, 1868–1912
Thời kỳ Đại Chính, 1912–26
Thời kỳ Chiêu Hòa, 1926–47
Nước Nhật Bản, 1947–nay
Thời kỳ Chiêu Hòa, 1947–89
Thời kỳ Bình Thành, 1989–2019
Thời kỳ Lệnh Hòa, 2019–nay
In nghiêng chỉ Thủ tướng tạm quyền

Inoue · Itō · Ōkuma (1st) · Aoki (1st) · Enomoto · Munemitsu · Saionji (1st) · Ōkuma (2nd) · Nishi · Ōkuma (3rd) · Aoki (2nd) · Katō (1st) · Sone · Komura (1st) · Katō (2nd) · Saionji (2nd) · Hayashi · Terauchi (1st) · Komura (2nd) · Uchida · Katsure · Katō (3rd) · Makino · Katō (4th) · Ōkuma (4th) · Ishii · Terauchi (2nd) · Ichirō · Gotō · Uchida (2nd) · Yamamoto · Ijuin · Matsui · Kijūrō · Tanaka · Kijūrō (2nd) · Inukai · Yoshizawa · Uchida (4th) · Saitō · Kōki · Hachirō · Senjūrō · Naotake · Kōki · Kazushige · Hachirō · Nobuyuki · Kichisaburō · Hachirō · Yōsuke · Teijiro · Shigenori · Tojo · Tani · Mamoru · Shigenori (2nd) · Mamoru (2nd) · Kantaro · Shigeru · Fukuda · Shigeru (2nd) · Mamoru (3rd) · Kishi · Fujiyama · Kosaka · Ōhira · Shiina · Miki · Kiichi · Fukuda · Ōhira · Kimura · Miyazawa · Kosaka · Hatoyama · Sonoda · Okita · M. Ito · Sonoda · Sakurauchi · Abe · Kuranari · Uno · Mitsuzuka · Nakayama · Watanabe · Muto · Hata · Kakizawa · Kono · Ikeda · Obuchi · Kōmura · Tanaka · Koizumi · Kawaguchi · Machimura · Aso · Machimura (2nd) · Kōmura (2nd)

Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Itō Hirobumi.